Xe nâng điện Unicarriers 1.5 – 3.5 tấn:
Sức nâng:
từ 1.5 – 3.0 tấn tại tâm nâng 500mm.
Chiều cao nâng: từ 3000mm đến 7000mm,
Động cơ:
Motor điện xoay chiều AC Motor.
Xe nâng điện Unicarriers Japan |
Nissan Battery Forklift => Unicarriers Japan
Nissan battery forklift với tên gọi mới là xe nâng điện Unicarriers dòng BX và TX series vẫn giữ được những thiết kế và những tính năng cao cấp của dòng xe nâng điện Nissan. Ngày nay tập đoàn Unicarriers đã cải tạo các mẫu xe nâng điện để nâng cao khả năng đáp ứng cho nhu cầu rộng rãi của khách hàng. Với độ bền vượt trội và độ an toàn cao, các sản phẩm xe nâng điện battery forklift của Unicarriers được sản xuất tại Nhật Bản luôn được khách hàng đánh giá cao và ưu tiên lựa chọn cho giải pháp nâng hạ hàng hóa an toàn.
Xe
nâng điện 1.5 – 2.5 tấn dòng tiêu chuẩn:Nissan battery forklift với tên gọi mới là xe nâng điện Unicarriers dòng BX và TX series vẫn giữ được những thiết kế và những tính năng cao cấp của dòng xe nâng điện Nissan. Ngày nay tập đoàn Unicarriers đã cải tạo các mẫu xe nâng điện để nâng cao khả năng đáp ứng cho nhu cầu rộng rãi của khách hàng. Với độ bền vượt trội và độ an toàn cao, các sản phẩm xe nâng điện battery forklift của Unicarriers được sản xuất tại Nhật Bản luôn được khách hàng đánh giá cao và ưu tiên lựa chọn cho giải pháp nâng hạ hàng hóa an toàn.
Model
|
Capacity
|
Width
|
Length
|
Height
|
Turing Radius
|
Battery
|
J1B1L15U
|
1500kg
|
1120mm
|
2030mm
|
2120mm
|
1750mm
|
485AH/48V
|
J1B1L18U
|
1750kg
|
1120mm
|
2075mm
|
2120mm
|
1780mm
|
485AH/48V
|
J1B1L20U
|
2000kg
|
1165mm
|
2260mm
|
2120mm
|
1960mm
|
565AH/48V
|
J1B1L25U
|
2500kg
|
1165mm
|
2325mm
|
2120mm
|
2000mm
|
565AH/48V
|
Dùng
cho các ứng dụng cơ bản về hoạt động nâng hạ hàng hóa trong kho.
Xe nâng điện Nissan Unicarriers Japan |
Model
|
Capacity
|
Width
|
Length
|
Height
|
Turing Radius
|
Battery
|
J1B1H15U
|
1500kg
|
1120mm
|
2030mm
|
2120mm
|
1750mm
|
545AH/48V
|
J1B1H18U
|
1750kg
|
1120mm
|
2075mm
|
2120mm
|
1780mm
|
545AH/48V
|
J1B1H20U
|
2000kg
|
1165mm
|
2260mm
|
2120mm
|
1960mm
|
700AH/48V
|
J1B1H25U
|
2500kg
|
1165mm
|
2325mm
|
2120mm
|
2000mm
|
700AH/48V
|
Nhằm
đáp ứng các nhu cầu nâng hạ hàng hóa với tốc độ và hiệu suất cao mà xe nâng điện
tiêu chuẩn không đạt được.
Xe
nâng điện 1.5 – 3.0 tấn dòng đối trọng dài:
Model
|
Capacity
|
Width
|
Length
|
Height
|
Turing Radius
|
Battery
|
JG1B1L15U
|
1500kg
|
1120mm
|
2220mm
|
2120mm
|
1970mm
|
700AH/48V
|
JG1B1L18U
|
1750kg
|
1120mm
|
2075mm
|
2120mm
|
1970mm
|
700AH/48V
|
JG1B1L20U
|
2000kg
|
1165mm
|
2445mm
|
2275mm
|
2140mm
|
865AH/48V
|
JG1B1L25U
|
2500kg
|
1165mm
|
2445mm
|
2275mm
|
2140mm
|
865AH/48V
|
MCT
G1B2L30U
|
3000kg
|
1100mm
|
2365mm
|
2220mm
|
2060mm
|
72V
|
Xe nâng điện Unicarriers TX series 1.5 – 2.5 tấn:
Kiểu xe nâng điện 3 bánh ngồi lái,
Sức nâng:
từ 1.5 – 2.5 tấn tại tâm nâng 500mm.
Chiều cao nâng: từ 3000mm đến 6000mm,
Động cơ:
Motor điện xoay chiều AC.
Xe nâng điện 3 bánh ngồi lái |
Model
|
Load capacity
|
Overall width
|
Overall height
|
Battery max. capacity (5hr)
|
Electric motor (Drive)
|
AS1N1L13Q
|
1250kg
|
1070mm
|
2110mm
|
48V/375Ah
|
7kW x 2
|
AS1N1L15Q
|
1500kg
|
1070mm
|
2110mm
|
48V/430Ah
|
7kW x 2
|
A1N1L15Q
|
1500kg
|
1070mm
|
2110mm
|
48V/460Ah
|
7kW x 2
|
AG1N1L16Q
|
1600kg
|
1090mm
|
2110mm
|
48V/575Ah
|
7kW x 2
|
A1N1L18Q
|
1750kg
|
1070mm
|
2110mm
|
48V/460Ah
|
7kW x 2
|
AG1N1L18Q
|
1800kg
|
1120mm
|
2110mm
|
48V/750Ah
|
7kW x 2
|
AG1N1L20Q
|
2000kg
|
1120mm
|
2110mm
|
48V/750Ah
|
7kW x 2
|
Các dòng xe nâng điện thường hoạt động trong kho hàng và thường phải vận hành qua những khu vực chật hẹp và có thể có lắp đặt kệ kho. Để đảm bảo các thiết bị xe nâng Unicarriers của chúng tôi đáp ứng tối đa nhu cầu của quý khách hàng, quý khách vui lòng chia sẽ bản vẽ kệ kho để chúng tôi lựa chọn sản phẩm thích hợp. Ms.
Thúy Hoàng
– 0909.648.178 // [email protected]
đại lý Nissan Forklift Unicarriers tại Việt Nam.